verging (adj) nghĩa tiếng Việt là
tiệm cận
verging phiên âm IPA là /ˈvɜːdʒɪŋ/
verging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của verging
Nghe phát âm giọng Mỹ của verging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiệm cận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của verging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verging