verfolgen (v) nghĩa tiếng Việt là
rình rập
verfolgen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfolgen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfolgen