verfeinert (adj)/Partizip II nghĩa tiếng Việt là
nâng cao
verfeinert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verfeinert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nâng cao
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfeinert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfeinert