verbuchen (v) nghĩa tiếng Việt là
ghi nhận
verbuchen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verbuchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verbuchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbuchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbuchen