verbriefen (hat)(untr)(verbriefte, hat verbrieft) nghĩa tiếng Việt là
chứng thực
verbriefen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verbriefen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verbriefen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbriefen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbriefen