verboten zu (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị cấm
verboten zu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verboten zu
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị cấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verboten zu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verboten zu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verboten zu