verbesserte (adj)(P. II): „(v)essern“ nghĩa tiếng Việt là
Cải thiện
verbesserte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verbesserte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cải thiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verbesserte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbesserte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbesserte