verauslagen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Ứng trước
verauslagen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verauslagen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ứng trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verauslagen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verauslagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verauslagen