venturing gerund(v) nghĩa tiếng Việt là
mạo hiểm
venturing phiên âm IPA là /ˈvɛntʃərɪŋ/
venturing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của venturing
Nghe phát âm giọng Mỹ của venturing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạo hiểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của venturing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venturing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venturing