venture (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mạo hiểm
venture phiên âm IPA là /ˈvɛntʃər/
venture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của venture
Nghe phát âm giọng Mỹ của venture
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venture