ven rừng nghĩa tiếng Đức là
Besatz
(m)(äe)
ven rừng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Besatz
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ven rừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Besatz
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Besatz: ven rừng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Besatz