veined (adj)(v)(past) nghĩa tiếng Việt là
có gân
veined phiên âm IPA là /veɪnd/
veined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của veined
Nghe phát âm giọng Mỹ của veined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có gân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của veined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veined