vegging (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang thư giãn
vegging phiên âm IPA là /ˈvɛɡɪŋ/
vegging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vegging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vegging