vegged out (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã thư giãn
vegged out phiên âm IPA là /vɛɡd aʊt/
vegged out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vegged out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vegged out