vegetative (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
thực vật
vegetative phiên âm IPA là /ˈvɛdʒɪˌteɪtɪv/
vegetative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vegetative
Nghe phát âm giọng Mỹ của vegetative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thực vật
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vegetative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vegetative