vegetate phiên âm IPA là /ˈvɛd͡ʒɪteɪt/
vegetate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vegetate
Nghe phát âm giọng Mỹ của vegetate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sống nhàn rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vegetate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vegetate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vegetate