vegetable (n) nghĩa tiếng Việt là
cái bát
vegetable phiên âm IPA là /ˈvɛdʒtəbəl/
vegetable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vegetable
Nghe phát âm giọng Mỹ của vegetable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái bát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vegetable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vegetable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vegetable