vé tàu nghĩa tiếng Anh là
ticket
/ˈtɪkɪt/
(n)
vé tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ticket
Nghe phát âm giọng Mỹ của ticket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vé tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ticket
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ticket: vé tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ticket