Diễn Giải
vẻ ngoài nghĩa tiếng Anh là
outwardly
/ˈaʊtwərdli/
(adv)
vẻ ngoài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outwardly
Nghe phát âm giọng Mỹ của outwardly
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwardly: vẻ ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwardly