về mặt ngoại trừ nghĩa tiếng Anh là
outwardly
/ˈaʊtwərdli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outwardly
Nghe phát âm giọng Mỹ của outwardly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của về mặt ngoại trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outwardly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwardly: về mặt ngoại trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwardly