vẽ nghĩa tiếng Đức là zeichnen
vẽ còn có các bản dịch khác là
zeichnete, zeichnet, bemalen, drudeln, malte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeichnen: vẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeichnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vẽ