váy lót nghĩa tiếng Anh là
petticoat
/ˈpɛtɪkəʊt/
(n)
váy lót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của petticoat
Nghe phát âm giọng Mỹ của petticoat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của váy lót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của petticoat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petticoat: váy lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petticoat