vẫy (đuôi, tay) nghĩa tiếng Anh là
wag
/wæɡ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wag
Nghe phát âm giọng Mỹ của wag
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vẫy (đuôi, tay)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wag: vẫy (đuôi, tay)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wag