Diễn Giải
vảy (cá) nghĩa tiếng Anh là
scale
/skeɪl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scale
Nghe phát âm giọng Mỹ của scale
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scale: vảy (cá)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scale