vẩy nghĩa tiếng Anh là
spatter
/ˈspætər/
(v)(Present tense)
vẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của spatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spatter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spatter: vẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spatter