vật vã nghĩa tiếng Anh là
struggling
/ˈstrʌɡəlɪŋ/
(present participle)
vật vã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của struggling
Nghe phát âm giọng Mỹ của struggling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật vã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của struggling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan struggling: vật vã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
struggling