vật quý giá nghĩa tiếng Anh là
treasure
/ˈtrɛʒər/
(n)
vật quý giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của treasure
Nghe phát âm giọng Mỹ của treasure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật quý giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của treasure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan treasure: vật quý giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
treasure