vật phủ lên nghĩa tiếng Anh là
covering
/ˈkʌvərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của covering
Nghe phát âm giọng Mỹ của covering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật phủ lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của covering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covering: vật phủ lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covering