Diễn Giải
vật liệu nghĩa tiếng Anh là
material
/məˈtɪriəl/
(n)
vật liệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của material
Nghe phát âm giọng Mỹ của material
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan material: vật liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
material