Diễn Giải
vật hình ống nghĩa tiếng Anh là
duct
/dʌkt/
(n)
vật hình ống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của duct
Nghe phát âm giọng Mỹ của duct
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan duct: vật hình ống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
duct