Diễn Giải
vật hình ống nghĩa tiếng Anh là
conduit
/ˈkɒndjuɪt/
(n)
vật hình ống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conduit
Nghe phát âm giọng Mỹ của conduit
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conduit: vật hình ống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conduit