vắt nghĩa tiếng Anh là squeeze out
vắt còn có các bản dịch khác là
squished, squeezed, squeeze, bruise, squeezing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squeeze out: vắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squeeze out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vắt