vật nghĩa tiếng Đức là
Zeug
(n)
vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zeug
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zeug
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeug: vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeug