vào cửa nghĩa tiếng Anh là
entrance
/ˈɛntrəns/
(n)
vào cửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrance
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vào cửa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrance: vào cửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrance