vans (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
giày vans
vans phiên âm IPA là /vænz/
vans còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vans
Nghe phát âm giọng Mỹ của vans
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giày vans
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vans
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vans
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vans