vàng vọt (da) nghĩa tiếng Anh là
sallow
/ˈsæləʊ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sallow
Nghe phát âm giọng Mỹ của sallow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vàng vọt (da)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sallow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sallow: vàng vọt (da)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sallow