vắng vẻ nghĩa tiếng Anh là
alone
/əˈləʊn/
vắng vẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alone
Nghe phát âm giọng Mỹ của alone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vắng vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của alone
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alone: vắng vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alone