vắng vẻ nghĩa tiếng Anh là
solitary
/ˈsɒlɪtəri/
vắng vẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của solitary
Nghe phát âm giọng Mỹ của solitary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vắng vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của solitary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solitary: vắng vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solitary