vắng mặt nghĩa tiếng Đức là Fehlzeiten
vắng mặt còn có các bản dịch khác là
fehlte, abwesend, in Abwesenheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fehlzeiten: vắng mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fehlzeiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vắng mặt