Diễn Giải
vang dội nghĩa tiếng Anh là
deafening
/ˈdɛfənɪŋ/
(adj)
vang dội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deafening
Nghe phát âm giọng Mỹ của deafening
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deafening: vang dội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deafening