vàng nghĩa tiếng Anh là
yellow
/ˈjɛloʊ/
(adj)
vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của yellow
Nghe phát âm giọng Mỹ của yellow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của yellow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yellow: vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yellow