vặn tròn nghĩa tiếng Anh là
twiddle
/ˈtwɪdəl/
(v)
vặn tròn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twiddle: vặn tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twiddle