van thông hơi nghĩa tiếng Anh là
breather
/ˈbriːðə/
(n)
van thông hơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của breather
Nghe phát âm giọng Mỹ của breather
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của van thông hơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của breather
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breather: van thông hơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breather