văn phòng khai thác nghĩa tiếng Đức là
Bergbauamt
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bergbauamt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của văn phòng khai thác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bergbauamt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bergbauamt: văn phòng khai thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bergbauamt