van nài nghĩa tiếng Đức là beschwörend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschwörend: van nài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschwörend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
van nài