van nài nghĩa tiếng Đức là flehte
van nài còn có các bản dịch khác là
flehen, angebettelt, beschwörend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flehte: van nài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flehte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
van nài