vận động viên chạy nghĩa tiếng Anh là
runner
/ˈrʌnə(r)/
(n)
vận động viên chạy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của runner
Nghe phát âm giọng Mỹ của runner
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vận động viên chạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của runner
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan runner: vận động viên chạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
runner