vải brokat nghĩa tiếng Đức là
Brokat
(der)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Brokat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vải brokat
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Brokat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Brokat: vải brokat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Brokat