vải brocade nghĩa tiếng Đức là
Brokat
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Brokat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vải brocade
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Brokat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Brokat: vải brocade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Brokat