vacillating (adj) nghĩa tiếng Việt là
Do dự
vacillating phiên âm IPA là /ˈvæsɪleɪtɪŋ/
vacillating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vacillating
Nghe phát âm giọng Mỹ của vacillating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Do dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vacillating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacillating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacillating